Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 600W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 25 mm + Bê tông: 13 mm Tốc độ đập: 0 - 46,500 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 3,100 r.p.m N.W./G.W.: 2.0 / 5.0 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKB13B1 1.116.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 650W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 25 mm + Bê tông: 13 mm Tốc độ đập: 0 - 43,200 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 2,700 r.p.m N.W./G.W.: 1.7 Kg / 2.3 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKB113N 720.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 710W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 25 mm + Bê tông: 13 mm Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m N.W./G.W.: 1.95 Kg / 2.4 Kg Bảo hành: 06 tháng HKB113 780.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 710W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 25 mm + Bê tông: 13 mm Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m N.W./G.W.: 1.95 Kg / 5.0 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKV113 1.176.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 1,010W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 13 mm + Gỗ: 35 mm + Bê tông: 16 mm Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m N.W./G.W.: 2.2 Kg / 2.9 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKB313 792.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 810W Đường kính mũi khoan: 13 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 28 mm + Bê tông: 13 mm Tốc độ đập: 0 - 44,800 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 2,800 r.p.m N.W./G.W.: 2.1 Kg / 2.6 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKB213 900.000 ₫ Chi tiết So sánh
Điện áp: 220V - 50Hz Công suất: 400W Đường kính mũi khoan: 10 mm Khả năng khoan: + Thép: 10 mm + Gỗ: 20 mm + Bê tông: 10 mm Tốc độ đập: 0 - 51,200 lần/phút Tốc độ không tải: 0 - 3,200 r.p.m N.W./G.W.: 1.4 Kg / 2.0 Kg Bảo hành: 06 tháng Giá bán: HKB110 600.000 ₫ Chi tiết So sánh