Trang chủ
Giới thiệu
Sản phẩm
Máy xịt rửa
Dụng cụ cầm tay
Máy xây dựng
Máy nén khí
Máy bơm nước
Dụng cụ làm vườn
Tin tức - Sự kiện
Hệ thống phân phối
Hỗ trợ
Đăng nhập
Đăng ký
(
0
)
Chưa có sản phẩm nào trong giỏ hàng
1 sản phẩm mới đã được thêm vào giỏ hàng của bạn
Tiếp tục mua hàng
Giỏ hàng
Giỏ hàng của tôi (0 sản phẩm)
Tạm tính:0 ₫
Thành tiền: (Tổng số tiền thanh toán)0 ₫
Các khách hàng khác đã mua
Máy xịt rửa
Dụng cụ cầm tay
Máy xây dựng
Máy nén khí
Máy bơm nước
Dụng cụ làm vườn
Giỏ hàng của bạn
Đăng nhập
Thông tin người mua
Hình thức thanh toán
Xác nhận thành công
Giỏ hàng của bạn
Đăng nhập
Thông tin người mua
Hình thức thanh toán
Xác nhận thành công
Giỏ hàng của bạn
Đăng nhập
Thông tin người mua
Hình thức thanh toán
Xác nhận thành công
Giỏ hàng của bạn
Đăng nhập
Thông tin người mua
Hình thức thanh toán
Xác nhận thành công
Giỏ hàng của bạn
Đăng nhập
Thông tin người mua
Hình thức thanh toán
Xác nhận thành công
Trang chủ
Sản phẩm
Dụng cụ làm vườn
So sánh sản phẩm
So sánh
Dụng cụ làm vườn
So sánh sản phẩm
So sánh
Đầu bơm
HD-22
Công suất:
1.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(22 x 129) mm x 3
Kiểu pít tông:
INOX
Lưu lượng tối đa:
18 lít/phút
Áp lực nén:
30 kgf/cm
²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
11.3 Kg/11.8 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.916.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-26
Công suất:
1.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(22 x 129) mm x 3
Kiểu pít tông:
INOX
Lưu lượng tối đa:
18 lít/phút
Áp lực nén:
30 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
10.6 Kg/12.0 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
3.108.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-30
Công suất:
2.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(30 x 140) mm x 3
Kiểu pít tông:
INOX
Lưu lượng tối đa:
34 lít/phút
Áp lực nén:
35 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
13.8 Kg/15.0 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
3.840.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-36
Công suất:
2.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(30 x 140) mm x 3
Kiểu pít tông:
INOX
Lưu lượng tối đa:
34 lít/phút
Áp lực nén:
35 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
13.8 Kg/15.5 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
4.032.000 ₫
Chi tiết
So sánh
AH-C22
Công suất:
1.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(22 x 130) mm x 3
Kiểu pít tông:
SỨ
Lưu lượng tối đa:
18 lít/phút
Áp lực nén:
30 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
10.6 Kg/12.4 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
3.828.000 ₫
Chi tiết
So sánh
AH-C26
Công suất:
1.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(22 x 130) mm x 3
Kiểu pít tông:
SỨ
Lưu lượng tối đa:
18 lít/phút
Áp lực nén:
30 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
10.6 Kg/12.4 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
4.056.000 ₫
Chi tiết
So sánh
AH-C30
Công suất:
2.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(30 x 147) mm x 3
Kiểu pít tông:
SỨ
Lưu lượng tối đa:
34 lít/phút
Áp lực nén:
35 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
14.2 Kg/16.2 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
4.860.000 ₫
Chi tiết
So sánh
AH-C36
Công suất:
2.0 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(30 x 147) mm x 3
Kiểu pít tông:
SỨ
Lưu lượng tối đa:
34 lít/phút
Áp lực nén:
35 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
13.8 Kg/16.6 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
5.112.000 ₫
Chi tiết
So sánh
AH-C95
Công suất:
5.5 HP
Đường kính pít tông x số lượng:
(34 x 165) mm x 3
Kiểu pít tông:
SỨ
Lưu lượng tối đa:
80 lít/phút
Áp lực nén:
40 kgf/cm²
Vòng tua cực đại:
900 vòng/phút
N.W./G.W.:
30.0 Kg/33.2 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
11.340.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-22
HD-26
HD-30
HD-36
AH-C22
AH-C26
AH-C30
AH-C36
AH-C95
Bình xịt điện
HD-4016
Bình chứa:
16 lít
Kiểu bộ bơm:
Bơm đơn HD-4080
Lưu lượng:
4.0 lít/phút
Áp lực phun:
80 PSI
Trang bị:
tay bóp kim loại
Ắc quy:
HYUNDAI 12V-8AH
N.W./G.W.:
5.8 Kg/ 6.4 Kg
Bảo hành:
08 tháng; vỏ bình 12 tháng
Giá bán:
1.248.000 ₫
1.344.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-4020
Bình chứa:
20 lít
Kiểu bộ bơm:
Bơm đơn HD-4080
Lưu lượng:
4.0 lít/phút
Áp lực phun:
80 PSI
Ắc quy:
HYUNDAI 12V-8AH
Trang bị:
tay bóp kim loại
N.W./G.W.:
6.0 Kg/ 6.8 Kg
Bảo hành:
08 tháng
1.274.000 ₫
1.372.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-8022
Bình chứa:
20 lít
Kiểu bộ bơm:
Bơm đôi HD-888
Lưu lượng tối đa:
8.0 lít/phút
Áp lực phun:
100 PSI
Trang bị:
tay bóp kim loại
Ắc quy:
HYUNDAI 12V-12AH
N.W./G.W.:
7.8 Kg/ 8.8 Kg
Bảo hành:
8 tháng
Giá bán:
1.495.000 ₫
1.610.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-4016
HD-4020
HD-8022
Máy phun thuốc
HD768-TU
Kiểu bình:
768 - 25 lít
Bộ bơm:
Bằng đồng - Má vuông
Áp lực phun:
1.5-2.5 MPa (15 - 25 Bar)
Lưu lượng tối đa:
8 L/phút
Dung tích nhớt bộ bơm:
120 ml
Kiểu truyền động:
Bố ly hợp
Động cơ:
MITSUBISHI TU26PFD - 2 thì
Dung tích xy lanh:
25.6 cc
Công suất:
0.9 HP (9,000 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
0.6 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
N.W./G.W.:
8.5 Kg/10.6 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
Liên hệ
Chi tiết
So sánh
HD768
Kiểu bình:
768 - 25 lít
Bộ bơm:
Bằng đồng - Má vuông
Áp lực phun:
1.5-2.5MPa (15 - 25 Bar)
Lưu lượng tối đa:
8 L/phút
Dung tích nhớt bộ bơm:
120 ml
Kiểu truyền động:
Bố ly hợp
Động cơ:
HYUNDAI HTU-28 - 2 thì
Dung tích xy lanh:
25.4 cc
Công suất:
0.9 HP (7,000 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
0.55 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
N.W./G.W.:
9.5 Kg/10.8 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.640.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD768-TU
HD768
Máy phun hạt
HD26-8E
Dung tích bình chứa:
26 Lít
Lưu lượng phun hạt:
> 3.0 Kg/phút
Lưu lượng phun nước:
> 2.8 Lít/phút
Phạm vi phun:
>11 mét
Động cơ:
1E40FP-3Z - 2 thì
Dung tích xy lanh:
41.5 cc
Công suất:
3.0 HP
Bộ chế hòa khí:
Kiểu phao
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
1.3 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
N.W./G.W.:
10.5 Kg/ 15.0 Kg
Bảo hành:
Cốt zên: 06 tháng; IC: 06 tháng
Giá bán:
4.259.000 ₫
Chi tiết
HD26-8E
Máy cắt cỏ
HTU-28
Kiểu động cơ:
TU26/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
25.4 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
34 x 28 mm
Công suất:
0.9 HP
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
0.55 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 25:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
26 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
7.6 Kg/ 8.8 Kg
Bảo hành:
03 tháng
cho
bộ phận cơ khí; 06 tháng
cho
IC
Giá bán:
2.640.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HTU-35
Kiểu động cơ:
TU33/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
32.7 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
36 x 32 mm
Công suất:
1.2 HP (6,500 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
0.84 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 25:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
28 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
8.4 Kg/ 9.6 Kg
Bảo hành:
03 tháng
cho
bộ phận cơ khí; 06 tháng
cho
IC
Giá bán:
2.760.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HTU-55
Kiểu động cơ:
TU52/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
51.7 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
44 x 35 mm
Công suất:
1.87 HP (7,000 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
1.16 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 25:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
28 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
8.6 Kg / 9.8 Kg
Bảo hành:
03 tháng c
ho
bộ phận cơ khí; 06 tháng
cho
IC
Giá bán:
3.000.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-826
Kiểu động cơ:
HB26/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
25.4 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
34 x 28 mm
Công suất:
1.0 HP (12,300 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
0.75 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
26 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
8.2 Kg/ 9.4 Kg
Bảo hành:
06 tháng
cho
bộ phận cơ khí - 12 tháng
cho
IC
Giá bán:
2.676.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-835
Kiểu động cơ:
HB33/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
32.6 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
36 x 32 mm
Công suất:
1.2 HP (12.300 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
1 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
28 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
8.2 Kg/ 9.4 Kg
Bảo hành:
06 tháng
cho
bộ phận cơ khí - 12 tháng
cho
IC
Giá bán:
2.796.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-841
Kiểu động cơ:
1E40F-6/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
40.2 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
40 x 34 mm
Công suất:
2.0 HP (11.000 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu phao
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
0.8 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
28 mm - 9 khía
N.W./G.W.: 9
.6 Kg/ 10.8 Kg
Bảo hành:
06 tháng
cho
bộ phận cơ khí - 12 tháng
cho
IC
Giá bán:
2.856.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-845
Kiểu động cơ:
HB43/ 2 thì
Dung tích xy lanh:
42.7 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
40 x 34 mm
Công suất:
1.7 HP (11.000 vòng/phút)
Bộ chế hòa khí:
Kiểu da bơm
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
1.1 lít
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 30:1
Liên kết truyền động:
Bố ly hợp khô
Cần truyền động:
28 mm - 9 khía
N.W./G.W.:
10.2 Kg/ 11.4 Kg
Bảo hành:
06 tháng
cho
bộ phận cơ khí - 12 tháng
cho
IC
Giá bán:
3.156.000 ₫
Chi tiết
So sánh
TB-33AH
Đường kính pít tông:
36.0 mm
Dung tích xi-lanh:
32.6 cc
Trọng lượng khô:
8.0 Kg
Giá bán:
4.560.000 ₫
Chi tiết
So sánh
TB-43AH
Đường kính pít tông: 40.0 mm
Dung tích xi-lanh: 42.7 cc
Trọng lượng khô: 8.7 Kg
Giá bán:
Liên hệ
Chi tiết
So sánh
HTU-28
HTU-35
HTU-55
HD-826
HD-835
HD-841
HD-845
TB-33AH
TB-43AH
Máy cưa
HD-3000
Dung tích xy lanh:
25.4cc
Đường kính x hành trình pít tông:
34 x 28 mm
Công suất:
1.0 HP (3,000 vòng/phút)
Lam:
Lam đầu sao 12 inch (3 tấc)
Xích:
OREGON 91PX 22.5 mắc
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
200 ml
Nhiên liệu sử dụng:
X
ăng pha nhớt 25:1
Dung tích buồng nhớt:
140 ml
N.W./G.W.:
4.6 Kg/ 4.9 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.376.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-4110
Dung tích xy lanh:
39.6cc
Đường kính x hành trình pít tông:
41 x 32 mm
Công suất:
2.0 HP (3,000 vòng/phút)
Lam:
Lam đầu sao 16 inch (4 tấc)
Xích:
OREGON 91PX 28.5 mắc
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
410 ml
Nhiên liệu sử dụng:
Xăng pha nhớt 25:1
Dung tích buồng nhớt:
240 ml
N.W./G.W.:
6.3 Kg / 6.7 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.640.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-4111
Dung tích xy lanh:
39.6cc
Đường kính x hành trình pít tông:
41 x 32 mm
Công suất:
2.0 HP (3,000 vòng/phút)
Lam:
Lam đầu sao 16 inch (4 tấc)
Xích:
OREGON 91PX 28.5 mắc
Kiểu khởi động:
Giật tay trợ lực
Dung tích bình nhiên liệu:
410 ml
Nhiên liệu sử dụng:
Xăng pha nhớt 25:1
Dung tích buồng nhớt:
240 ml
N.W./G.W.:
6.4 Kg / 6.8 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.712.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-8050 (Lam đầu thép 20", Xích Oregon 36 mắc)
Dung tích xy lanh:
49.3cc
Đường kính x hành trình pít tông:
45 x 31 mm
Công suất:
3HP (3,000 vòng/phút)
Lam LASER đầu thép 20 inch (5 tấc)
Xích OREGON 72LPX 36 mắc
Bình xăng con Walbro
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
550 ml
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 25:1
Dung tích buồng nhớt:
260 ml
N.W./G.W.:
7.3 Kg / 7.7 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
3.516.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-8520 (Lam 20'', xích Hyundai 34 mắc)
Dung tích xy lanh:
52 cc
Đường kính x hành trình pít tông:
45 x 31 mm
Công suất:
3.0 HP (3,000 vòng/phút)
Lam:
Lam đầu sao 20 inch (5 tấc)
Xích HYUNDAI 72RS3 34 mắc
Kiểu khởi động:
Giật tay
Dung tích bình nhiên liệu:
550 ml
Nhiên liệu:
Xăng pha nhớt 25:1
Dung tích buồng nhớt:
260 ml
N.W./G.W.:
7.3 Kg / 7.7 Kg
Bảo hành:
06 tháng
Giá bán:
2.730.000 ₫
Chi tiết
So sánh
HD-3000
HD-4110
HD-4111
HD-8050 (Lam đầu thép 20", Xích Oregon 36 mắc)
HD-8520 (Lam 20'', xích Hyundai 34 mắc)
Ống hơi PVC
8.5mm x 50M
Đường kính trong:
8.5 mm
Chiều dài:
50 m/cuộn
Áp lực nổ:
200 Bar
Áp lực làm việc:
70 Bar
N.W./G.W.:
7.7 / 8.0 Kg
Bảo hành:
12 tháng
Giá bán:
1.164.000 ₫
1.261.000 ₫
Chi tiết
So sánh
8.5mm x 50M
Đường kính trong:
8.5 mm
Chiều dài:
50 m/cuộn
Áp lực nổ:
200 Bar
Áp lực làm việc:
70 Bar
N.W./G.W.:
7.7 Kg / 8.0 Kg
Bảo hành:
12 tháng
Giá bán:
1.164.000 ₫
1.261.000 ₫
Chi tiết
So sánh
6.5mm x 50M
Đường kính trong:
6.5 mm
Chiều dài 1 cuộn:
50 m
Áp lực nổ:
200 Bar
Áp lực làm việc:
70 Bar
N.W./G.W.:
6.1 Kg / 6.4 Kg
Bảo hành:
12 tháng
Giá bán:
1.056.000 ₫
1.144.000 ₫
Chi tiết
So sánh
6.5mm x 50M
Đường kính trong:
6.5 mm
Chiều dài 1 cuộn:
50 m
Áp lực nổ:
200 Bar
Áp lực làm việc:
70 Bar
N.W./G.W.:
6.1 Kg / 6.4 Kg
Bảo hành:
12 tháng
Giá bán:
1.056.000 ₫
1.144.000 ₫
Chi tiết
So sánh
8.5mm x 50M
8.5mm x 50M
6.5mm x 50M
6.5mm x 50M